khái quát hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khái quát hóa+
- Generalize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khái quát hóa"
- Những từ có chứa "khái quát hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 637